PTE là một bài kiểm tra phổ biến để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người tham gia bài kiểm tra thông qua các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói.

Những sai sót về việc viết đúng chính tả là một mối lo lắng không ngừng cho nhiều người vì chỉ có một số học sinh biết phát âm tốt. Cũng khó để phân biệt các từ có cùng âm thanh.

Trong blog này, PTE Magic sẽ cung cấp cho bạn một danh sách chính tả PTE để giúp bạn làm quen với phạm vi từ vựng mà bạn có thể xử lý được khi tham gia bài kiểm tra PTE.

Hãy cuộn xuống để khám phá chi tiết!

Kiểm tra Chính tả Nghe PTE

PTE Test bao gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết. Qua những bài kiểm tra này, người tham gia bài kiểm tra sẽ chứng minh được kiến thức tiếng Anh của họ.

Tất cả các bài kiểm tra này đều đòi hỏi người tham gia phải hiểu sâu về từ vựng, cả về ý nghĩa và chính tả.

Tuy nhiên, có một nhiệm vụ trong phần Nghe gọi là PTE listening spelling, nơi đánh giá trực tiếp kỹ năng chính tả của người tham gia bài kiểm tra. Trong nhiệm vụ này, bạn phải nghe và gõ từ bạn nghe trên màn hình.

Đây là một nhiệm vụ khó nếu bạn không có kỹ năng nghe xuất sắc. Bạn có thể nhầm lẫn từ có cùng cách phát âm. Tốt hơn hết nếu bạn luyện nghe nhiều để nghe thấy trọng âm, âm kết thúc và các yếu tố khác để viết đúng từ vựng.

Tuy nhiên, nếu quá khó đối với bạn, bạn có thể thử học thuộc lòng một số từ vựng phổ biến để tiến gần hơn đến điểm mơ ước của mình. Hãy chuyển sang phần tiếp theo để khám phá!

 

30 Từ vựng chính tả được lặp lại nhiều nhất

Để xuất sắc trong PTE Test, làm quen với các từ vựng chính tả được lặp lại nhiều nhất là rất quan trọng. Phần này sẽ khám phá một số từ có tần suất cao thường xuất hiện trong bài kiểm tra, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự thành công.

  • Interconnection (n)

Phát âm: /ˌɪn.tə.kəˈnek.ʃən/

Ý nghĩa: mô tả mối quan hệ (hoặc sự tương đồng) giữa hai đối tượng/người

Ví dụ: There is an interconnection of everything happening. (Mọi thứ đều có mối liên kết với nhau.)

  • Abandon (v)

Phát âm: /əˈbæn.dən/

Ý nghĩa: bỏ lại cái gì đó

Ví dụ: This baby was abandoned by her parents when she was 2 years old. (Đứa bé này đã bị bỏ rơi bởi bố mẹ khi cô ấy 2 tuổi.)

  • Recommendation (n)

Phát âm: /ˌrekəmenˈdeɪʃn/

Ý nghĩa: một gợi ý phù hợp hoặc tốt cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ: I watched this film because of my friend’s recommendation. (Tôi đã xem bộ phim này vì lời gợi ý của bạn.)

  • Communication (n)

Phát âm: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ý nghĩa: giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng cho người khác

Ví dụ:  Communication is a good way to connect with a person. (Giao tiếp là một cách tốt để kết nối với một người.)

  • Abundant (adj)

Phát âm: /əˈbʌnd(ə)nt/

Ý nghĩa: tình hình có quá nhiều cái gì đó, nhiều hơn cần thiết

Ví dụ: This garden is abundant in grasses. (Vườn này có nhiều cỏ.)

  • Implementation (n)

Phát âm: /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/

Ý nghĩa: hành động bắt đầu sử dụng một kế hoạch hoặc hệ thống

Ví dụ: The implementation of a new law created a big impact on society. (Việc triển khai một luật pháp mới tạo ra một tác động lớn đối với xã hội.)

  • Accelerate (v)

Phát âm: UK – /əkˈsel.ə.reɪt/; US – /ekˈsel.ɚ.eɪt/

Ý nghĩa: Mô tả khi tốc độ của phương tiện tăng lên

Có điều gì đó xảy ra nhanh hơn hoặc sớm hơn dự kiến

Ví dụ: Inflation has accelerated in recent years. (Lạm phát đã tăng tốc trong những năm gần đây.)

  • Transformation (n)

Phát âm: /ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/

Ý nghĩa: mô tả sự thay đổi hoàn toàn của một cái gì đó (thường là theo một cách tích cực)

Ví dụ: My company’s human resources quality has undergone a big transformation. (Chất lượng nhân sự của công ty tôi đã trải qua một sự biến đổi lớn.)

  • Accurate (adj)

Phát âm: UK – /ˈæk.jə.rət/; US – /ˈæk.jɚ.ət/

Ý nghĩa: chính xác, không có lỗi

Ví dụ: She gets the highest score because her answer is accurate. (Cô ấy nhận điểm cao nhất vì câu trả lời của cô ấy chính xác.)

  • Identification (n)

Phát âm: UK – /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/; US – /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/

Ý nghĩa: Từ này đề cập đến quá trình chứng minh và nhận ra một cái gì đó

Ví dụ: In Vietnam, people can make their identification card when they are 15. (Ở Việt Nam, mọi người có thể làm thẻ căn cước của mình khi họ 15 tuổi.)

  • Consideration (n)

Phát âm: /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/

Ý nghĩa: mô tả việc suy nghĩ về một điều gì đó cẩn thận

Ví dụ: After a long time of consideration, I have decided to resign my job. (Sau một thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng, tôi đã quyết định nghỉ việc.)

  • Acquire (v)

Phát âm: UK – /əˈkwʌɪə/; US – /əˈkwaɪər/

Ý nghĩa: để thu được hoặc sở hữu cái gì đó

Ví dụ: I have taken several years to acquire this honor. (Tôi đã mất vài năm để giành được vinh dự này.)

  • Adequate (adj)

Phát âm: /ˈæd.ə.kwət/

Ý nghĩa: mô tả tình hình/tình trạng đủ, đủ

Ví dụ: We have adequate food for 5 guests. (Chúng ta có đủ thức ăn cho 5 khách.)

  • Accustomed (to) (adj)

Phát âm: /əˈkʌs.təmd/

Ý nghĩa: quen với cái gì đó/cái gì đó

Ví dụ: The dog has been accustomed to his new house. (Con chó đã quen với ngôi nhà mới của nó.)

  • Achievement (n)

Phát âm: /əˈtʃiːvmənt/

Ý nghĩa: mô tả một giải thưởng, mà bạn đã thành công đạt được với nhiều nỗ lực

Ví dụ: Accomplishing a Nobel prize is a remarkable achievement of an actor. (Đạt được một giải Nobel là một thành tích đáng kể của một diễn viên.)

  • Understand (v)

Phát âm: /ˌʌn.dəˈstænd/

Ý nghĩa: hiểu được ý nghĩa của một cái gì đóVí dụ:  I understand why she breaks up with her boyfriend. (Tôi hiểu tại sao cô ấy chia tay với bạn trai của mình.)

  • Opportunity (n)

Phát âm: UK – /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/; US – /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/

Ý nghĩa: một cơ hội mà bạn có thể làm hoặc đạt được điều gì đó

Ví dụ: The economic depression causes a decrease in career opportunities. (Suy thoái kinh tế gây ra sự giảm giờ việc làm.)

  • Manufacturing (n)

Phát âm: /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/

Ý nghĩa: một doanh nghiệp sản xuất hàng hóa số lượng lớn

Ví dụ: The new products in the manufacturing industry is a giant leap in people’s daily life. (Các sản phẩm mới trong ngành công nghiệp sản xuất là một bước nhảy vọt trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.)

  • Advocate (v)

Phát âm: /ˈæd.və.keɪt/

Ý nghĩa: ủng hộ công khai cho cái gì đó

Ví dụ: My friend advocates for the new minister but I don’t like him. (Bạn của tôi ủng hộ cho bộ trưởng mới nhưng tôi không thích anh ta.)

  • Commencement (n)

Phát âm: /kəˈmens.mənt/

Ý nghĩa: sự bắt đầu

Ví dụ: Before the fight commencement, all the passengers should turn off their mobile phones. (Trước khi bắt đầu chuyến bay, tất cả hành khách nên tắt điện thoại di động của họ.)

  • Qualification (n)

Phát âm: UK – /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/; US – /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/

Ý nghĩa: một bản ghi chính thức bạn nhận được sau một khóa học

Ví dụ: Getting an academic qualification is better when finding a job. (Có bằng cấp học vị là tốt hơn khi tìm kiếm việc làm.)

  • Ambitious (adj)

Phát âm: UK – /amˈbɪʃəs/; US – /æmˈbɪʃəs/

Ý nghĩa: mô tả một mong muốn mạnh mẽ để đạt được điều gì đó

Ví dụ: She is ambitious to be a singer. (Cô ấy tham vọng trở thành một ca sĩ.)

  • Apparent (adj)

Phát âm: UK – /əˈparənt/; US – /əˈpærənt/

Ý nghĩa: rõ ràng, dễ nhìn thấy

Ví dụ: After getting married, her happiness is apparent. (Sau khi kết hôn, hạnh phúc của cô ấy trở nên rõ ràng.)

  • Entertainment (n)

Phát âm: /en.təˈteɪn.mənt/

Ý nghĩa: biểu diễn hoặc cái gì đó giải trí như phim ảnh, nghệ thuật, âm nhạc, …

Ví dụ:  Cinema is a popular entertainment way which many couples like. (Rạp chiếu phim là một phương tiện giải trí phổ biến mà nhiều cặp đôi thích.)

  • Assess (v)

Phát âm: /əˈses/

Ý nghĩa: đánh giá chất lượng của cái gì đó

Ví dụ: The PTE Test is designed to assess the test-taker’s ability to use English.( PTE Test được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người tham gia bài kiểm tra.)

  • Aptitude (n)

Phát âm: UK – /ˈæp.tɪ.tʃuːd/; US – /ˈæp.tə.tuːd/

Ý nghĩa: tài năng tự nhiên hoặc kỹ năng

Ví dụ:  She has an aptitude for music. (Cô ấy có tài năng về âm nhạc.)

  • Sophisticated (adj)

Phát âm: UK – /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/; US – /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/

Ý nghĩa: phức tạp, khó hiểu

Ví dụ: Philosophy is a sophisticated module many students find difficult to handle. (Triết học là một môn học phức tạp mà nhiều sinh viên thấy khó khăn.)

  • Automatically (adj)

Phát âm: UK – /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/; US – /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i/

Ý nghĩa: Một máy hoạt động tự động, có nghĩa là nó hoạt động mà không cần ảnh hưởng của con người.

Ví dụ: Some camera prints photo automatically right after shooting. (Một số máy ảnh in ảnh tự động ngay sau khi chụp.)

  • Participate (in) (n)

Phát âm: UK – /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/; in US – /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/

Ý nghĩa: tham gia vào cái gì đó

Ví dụ: I’ll participate in a wedding this weekend. (Tôi sẽ tham gia vào một buổi cưới vào cuối tuần này.)

  • Assume (v)

Phát âm: UK – /əˈsjuːm/; US – /əˈsuːm/

Ý nghĩa: tin rằng, giả sử cái gì đó là đúng

Ví dụ: I assume that this project will be successful. (Tôi giả định rằng dự án này sẽ thành công.)

  • Dissertation (n)

Phát âm: /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/

Ý nghĩa: một bài báo dài về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là cho một bằng đại học

Ví dụ: Students find it hard to deal with the dissertation at Leeds University. (Sinh viên thấy khó khăn khi làm luận văn tại Đại học Leeds.)

Tóm lại, việc thành thạo danh sách từ vựng chính tả là rất quan trọng để đạt được thành công trong kỳ thi PTE. Trên đây là 30 từ vựng phổ biến bạn có thể nhận được để đạt 79+ trong bài kiểm tra PTE.

Tuy nhiên, học thuộc lòng không phải là cách lý tưởng để cải thiện khả năng của bạn. Đó chỉ là một công cụ hỗ trợ.

Tốt hơn hết nếu bạn luyện tập chăm chỉ để nâng cao kỹ năng tổng thể của mình. Bạn có thể truy cập vào nền tảng luyện tập PTE Magic để thử bài kiểm tra giả mạo mới nhất và nhận một số chiến lược hiệu quả để nâng điểm của bạn.

 

PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, rèn luyện thi PTE và cũng là đối tác chính thức của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn đào tạo hơn 40.000 học viên Pass PTE, luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài

Liên hệ

Hotline tư vấn : 08888 79 090

Email liên hệ: info@ptemagic.com.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/HocluyenthiPTE

Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *