Bài viết này PTE Magic sẽ so sánh ba bài thi quốc tế phổ biến là PTE (Pearson Test of English), TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) và IELTS (International English Language Testing System).

Chúng mình sẽ xem xét ưu điểm và nhược điểm của cả ba bài thi, cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của các phần thi, sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số,… và đưa ra lời khuyên cho những ai muốn chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang PTE.

Khả năng ngôn ngữ luôn được coi là một chìa khóa mở ra những cơ hội học tập, làm việc hoặc nhập cư vào các quốc gia nói tiếng Anh.

Chứng chỉ IELTS và TOEFL luôn được biết đến là những tên tuổi lớn trong lĩnh vực kiểm tra khả năng tiếng Anh, PTE là một tân binh đã và đang được sự công nhận của các quốc gia trên toàn thế giới. Thoạt nhìn, ba kỳ thi này có vẻ giống nhau, nhưng chúng thực tế khác nhau ở nhiều khía cạnh quan trọng.

Trong bài viết này, đội ngũ PTE Magic sẽ cung cấp một so sánh chi tiết về PTE, IELTS và TOEFL trên mọi khía cạnh. Qua đó, bạn có thể quyết định kỳ thi nào phù hợp nhất với kỹ năng và mục tiêu của mình.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Chứng chỉ PTE là gì? Ưu và nhược điểm của PTE

PTE, hay Pearson Test of English, được giới thiệu vào năm 2009 bởi tập đoàn Pearson PLC, là một bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của một cá nhân.

Bài kiểm tra này đã nhanh chóng trở nên phổ biến kể từ khi ra mắt. Hiện tại, PTE được nhiều chính phủ chấp nhận cho các đơn xin thị thực. Số lượng các trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới chấp nhận kết quả PTE cho giáo dục bậc cao đang không ngừng gia tăng.

Ưu và nhược điểm của kỳ thi PTE

Bài thi PTE có những ưu điểm như:

  • Đề thi PTE có tần suất lặp lại cao nên chỉ cần học tủ theo đúng lộ trình, bạn sẽ dễ dàng pass trong thời gian ngắn.
  • Đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
  • Sử dụng công nghệ và máy tính để chấm điểm tự động, đảm bảo tính công bằng và khách quan.
  • Kết quả nhanh chóng được công bố trong vòng 5 ngày làm việc.
  • Cung cấp độ tin cậy cao với mức độ khó và độ chính xác cao trong chấm điểm.
  • Chủ động thời gian thi, đăng ký thi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng

Tuy nhiên, PTE cũng có nhược điểm như:

  • Một số người có thể thấy phiên bản thi trên máy tính kém trực quan và khó nhìn hơn so với các bài kiểm tra trên giấy truyền thống
  • Giọng nói khó nghe trong phần Nghe của PTE có thể là thách thức đối với nhiều người dự thi
  • Có khả năng máy tính sẽ mắc lỗi trong việc đánh giá phần Nói của PTE do giọng nói của người dự thi có thể không được ghi âm chính xác.
  • Các trung tâm thi PTE có thể khó tiếp cận ở một số khu vực xa xôi.
  • Cấu trúc câu hỏi có thể khó khăn và phức tạp.
  • Yêu cầu kỹ năng kỹ thuật để sử dụng các công nghệ và giao diện máy tính trong quá trình làm bài.
  • Không được công nhận rộng rãi như IELTS trong một số quốc gia và tổ chức.

Xem thêm: Khóa học PTE online cực hiệu quả cho người mới!

Chứng chỉ IELTS là gì? Ưu và nhược điểm của IELTS 

IELTS (International English Language Testing System), ra mắt vào năm 1980, là một trong những kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh hàng đầu trên thế giới. Hiện tại, đây là lựa chọn hàng đầu của học sinh và các chuyên gia trên toàn cầu.

IELTS được đồng tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council), Chương trình Phát triển Quốc tế (IDP): IELTS Australia, và Cambridge Assessment English.

IELTS không chỉ là một bài kiểm tra tiếng Anh uy tín mà còn là công cụ quan trọng giúp bạn mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Ưu và nhược điểm của kỳ thi IELTS

Bài thi IELTS có những ưu điểm như:

  • Được công nhận và chấp nhận bởi nhiều tổ chức, nhiều trường học và nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới.
  • Cung cấp đánh giá chi tiết và đáng tin cậy về kỹ năng ngôn ngữ.
  • Có hai phiên bản: thi trên máy và thi trên giấy.
  • Nhiều học sinh ưa thích phần phỏng vấn trực tiếp trong phần thi Nói của IELTS vì nó giúp thực hành cho các tình huống thực tế.
  • Bài thi IELTS có các dạng thi chung và thi học thuật để phù hợp với mục tiêu học tập hoặc định cư.
  • Cấu trúc câu hỏi rõ ràng và quen thuộc.

Tuy nhiên, IELTS cũng có nhược điểm như:

  • Chi phí thi IELTS có thể cao, đặc biệt nếu bạn cần thi lại nhiều lần.
  • Kỳ thi IELTS diễn ra trong hai ngày liên tiếp, có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng đến hiệu suất thi.
  • Một số thí sinh có thể cảm thấy thiếu tự tin và lo lắng trong phần thi Nói trực tiếp.
  • Các trung tâm thi IELTS có thể khó tiếp cận ở một số khu vực xa xôi.
  • Thời gian chờ kết quả lâu, thông thường là khoảng 13 ngày.
  • Phải làm bài thi trên giấy và giáo khảo là người chấm điểm cho cả thi trên máy và trên giấy.
  • Chấm điểm phụ thuộc vào con người, có thể gây đánh giá chủ quan và khó đạt được tính công bằng tuyệt đối.

Chứng chỉ TOEFL là gì? Ưu và nhược điểm của TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language), ra mắt vào năm 1964, là kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh lâu đời nhất trên thế giới. Cùng với IELTS, TOEFL hiện là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho các bài kiểm tra tiếng Anh.

TOEFL được thiết kế và thực hiện bởi Educational Testing Service (ETS). TOEFL được chấp nhận rộng rãi tại Mỹ và Canada như một tiêu chí chung cho mục đích giáo dục bậc cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn theo đuổi học tập tại các trường đại học và cao đẳng ở hai quốc gia này.

Ưu và nhược điểm của kỳ thi TOEFL

Ưu điểm:

  • Là bài kiểm tra tiếng Anh lâu đời nhất, TOEFL đã chứng minh được sự uy tín và đáng tin cậy qua nhiều thập kỷ.
  • Được hơn 11,000 tổ chức và cơ quan nhập cư trên toàn thế giới chấp nhận và công nhận điểm số TOEFL.
  • TOEFL iBT (Internet-based Test) mang lại trải nghiệm thi hiện đại và thuận tiện cho thí sinh.
  • TOEFL cung cấp các câu hỏi rõ ràng và trực tiếp, giúp thí sinh dễ dàng đạt điểm cao hơn.
  • Cung cấp đánh giá chi tiết về kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.
  • Thí sinh làm bài thi trên máy tính với công nghệ chấm điểm ETS giúp đảm bảo tính công bằng và độ tin cậy cao.

Nhược điểm:

  • Bài thi mất khá nhiều thời gian để hoàn thiện (4 tiếng)
  • TOEFL có thể không được sử dụng cho mục đích di trú trong một số quốc gia thuộc Hiệp Hội Quốc Gia và Vương Quốc Anh vì nó không có bài kiểm tra đào tạo chung.
  • Các ngày thi TOEFL thường nhanh chóng đầy, và thí sinh sẽ phải trả phí muộn sau hạn đăng ký.
  • Thời gian chờ kết quả kéo dài từ 10 đến 15 ngày.
  • Không được công nhận rộng rãi như chứng chỉ tiếng anh IELTS trong một số quốc gia và tổ chức.

Sự khác biệt về cấu trúc bài thi PTE với IELTS và TOEFL

so sánh pte với ielts và toefl

PTE, IELTS và TOEFL đánh giá tiếng Anh quốc tế mà không bị giới hạn bởi tiếng Anh Anh hoặc Mỹ.

Bạn có thể lựa chọn tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ khi tham gia PTE, IELTS và TOEFL. Cả hai ngôn ngữ đều được chấp nhận như là các biến thể của tiếng Anh.

Tuy nhiên, bạn nên duy trì tính nhất quán trong cách phát âm, vốn từ vựng, chính tả và ngữ pháp.

Thời gian cho mỗi phần thi

  • PTE: Thời gian cho mỗi phần thi trong bài thi PTE khá linh hoạt và thay đổi tùy thuộc vào loại câu hỏi. Tổng thời gian là 2 giờ.
  • IELTS: Bài thi IELTS có tổng thời gian là 2 giờ 45 phút. Phần thi Listening và Reading mỗi phần kéo dài trong khoảng 30-40 phút, phần thi Writing kéo dài trong khoảng 60 phút, và phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 11-14 phút.
  • TOEFL: Bài thi TOEFL có tổng thời gian là 3 giờ 30 phút. Phần thi Listening kéo dài trong khoảng 60-90 phút, phần thi Reading kéo dài trong khoảng 60-80 phút, phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 20 phút, và phần thi Writing kéo dài trong khoảng 50 phút.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi PTE chuẩn (update mới nhất)

Cấu trúc phần thi Reading

PTE IELTS TOEFL iBT
Thời gian thi 29-30 phút 60 phút 54-72 phút
Số lượng câu hỏi 13-18 câu hỏi 40 câu hỏi 30-40 câu hỏi
Số dạng bài 5 dạng bài 11 dạng bài 10 dạng bài
Nội dung Phần thi PTE Reading sẽ có từ 4 đến 5 đoạn văn độ dài 80-300 chữ, gồm năm loại câu hỏi khác nhau:

  • Reading & Writing: Fill in the blanks
  • Multiple-choice, multiple answers
  • Re-order paragraphs
  • Fill in the blanks
  • Multiple-choice, single answer
Bài Reading IELTS bao gồm ba đoạn văn với 40 câu hỏi. Độ dài văn bản dao động từ 2.150 đến 2.750 từ.

Có 11 dạng bài khác nhau, như câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn, ghép thông tin, hoàn thành nhãn biểu đồ, và xác định thông tin (đúng/sai/không nói).

Phần thi Reading của TOEFL có 3-4 đoạn văn với câu hỏi multiple-choice và fill in the blanks

Cấu trúc phần thi Listening

PTE IELTS TOEFL iBT
Thời gian thi 40-50  phút 30 phút và sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án 41-57 phút
Số lượng câu hỏi 18-25 câu hỏi 40 câu hỏi 28-39 câu hỏi
Số lượng dạng bài 8 dạng 6 dạng Trên 8 dạng
Nội dung

Trong phần PTE Listening, bạn sẽ nghe các đoạn audio hoặc xem các đoạn video để hoàn thành các nhiệm vụ bao gồm

  • Summarize written text

  • Fill in blanks

  • Multiple choice, multiple answers

  • Select missing words

  • Highlight incorrect words

  • Highlight correct summary

  • Multiple-choice, single answer

  • Write from dictation

Bạn sẽ nghe 4 bản ghi âm khác nhau với giọng địa phương bao gồm Anh, Bắc Mỹ, Úc và New Zealand, và hoàn thành các nhiệm vụ sau:

  • Multiple-choice

  • Matching

  • Plan/map/diagram labeling

  • Form/note/table/flow chart/summary completion

  • Sentence completion

  • Short-answer questions

TOEFL Listening bao gồm các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn sẽ nghe 2 đến 3 cuộc trò chuyện kéo dài 3 phút mỗi cuộc với giọng địa phương từ Bắc Mỹ.

Cấu trúc phần thi Writing

PTE

IELTS

TOEFL iBT

Thời gian thi

40-50  phút

60 phút

50 phút

Số lượng câu hỏi

2 bài

2 bài

2 bài

Nội dung

PTE Writing kết hợp với Speaking.

Sau khi hoàn thành tất cả các câu hỏi trong phần thi nói, bạn sẽ phải tóm tắt văn bản viết có độ dài tối đa 300 từ và viết một bài luận từ 200-300 từ.

Trong câu hỏi đầu tiên, bạn phải mô tả các loại thông tin hình ảnh khác nhau như biểu đồ hoặc sơ đồ trong ít nhất 150 từ.

Trong câu hỏi thứ hai, bạn phải viết về một chủ đề trong hơn 250 từ.

Trong câu hỏi đầu tiên, bạn phải hoàn thành một nhiệm vụ tích hợp dựa trên việc đọc và nghe của mình trong vòng 20 phút.

Trong câu hỏi thứ hai, bạn viết một bài luận về một chủ đề để ủng hộ ý kiến của bạn trong vòng 30 phút.

Cấu trúc phần thi Speaking

PTE

IELTS

TOEFL iBT

Thời gian thi

40-50  phút

11-14 phút

17 phút

Số lượng bài

5 bài

3 bài

4 bài

Hình thức thi

Trên máy tính

Phỏng vấn trực tiếp

Trên máy tính

Nội dung

PTE Speaking sẽ bắt đầu bằng một phần giới thiệu cá nhân. Các câu hỏi tiếp theo bao gồm:

  • Read aloud
  • Repeat sentences
  • Retell lectures
  • Answer short questions
Phần thi IELTS bao gồm 3 phần

  • Phần Một là phần giới thiệu cá nhân, nói về các chủ đề đời sống hàng ngày
  • Trong Phần Hai, bạn sẽ nhận được một thẻ gợi ý (cue card) với một chủ đề để nói
  • Phần Ba liên quan đến chủ đề trong Phần Hai. Bạn phải nói về chủ đề một cách chi tiết và trừu tượng hơn
TOEFL Speaking bao gồm 4 câu hỏi. Bạn cần phải thể hiện ý kiến của mình về một chủ đề và đưa ra các phản hồi dựa trên các hoạt động đọc và nghe.

Mức độ khó của các bài thi ra sao?

  • PTE: Được cho là dễ hơn IELTS và TOEFL. Ngoài ra PTE còn có thời gian ôn nhanh và dễ đạt điểm cao hơn. 
  • IELTS: IELTS có độ khó từ trung bình đến cao, đánh giá kỹ năng ngôn ngữ ở mức học thuật.
  • TOEFL: TOEFL được coi là có độ khó trung bình đến cao, tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.

Xem thêm: Kinh nghiệm luyện thi PTE thực chiến từ PTE Magic

Sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số

  • PTE: Bài thi PTE được chấm điểm tự động bằng công nghệ AI, không có sự can thiệp của con người. Thang điểm PTE từ 10-90, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số được chia thành các nhóm kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, Writing, và Overall.
  • IELTS: Bài thi IELTS được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm IELTS từ 0-9, với các bước điểm là 0.5 điểm. Điểm số IELTS được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking.
  • TOEFL: Bài thi TOEFL được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm TOEFL từ 0-120, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số TOEFL được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Speaking, và Writing.

Bảng quy đổi điểm PTE với IELTS, TOEFL iBT Mới nhất

PTE Academic

(Update)

PTE Academic

(Phổ biến)

IELTS

TOEFL iBT

N/A

90

9.0

118 – 120

89–90

83

8.5

115 – 117

84–88

79

8.0

110 – 114

76–83

73

7.5

102 – 109

66–75

65

7.0

94 – 101

56–65

60

6.5

79 – 93

46–55

50

6.0

60 – 78

36–45

42

5.5

46 – 59

29–35

36

5.0

35 – 45

23–28

30

4.5

32 – 34

10–22

< 29

0 – 4.0

0 – 31

Chi phí cho mỗi bài thi ra sao?

  • PTE: Chi phí thi PTE thường dao động từ 167 – 315 USD (Kèm thuế) tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm thi. Thí sinh cần kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của PTE.
  • IELTS: Chi phí thi IELTS thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Trung bình, chi phí thi IELTS là khoảng 140 – 310 USD (mức phí cố định thường tầm 215 USD). Thí sinh nên tra cứu thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web của tổ chức IELTS.
  • TOEFL: Chi phí thi TOEFL thường là khoảng 150 – 225 USD tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của TOEFL.

Thí sinh cần lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm thi, do đó, nên kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của từng bài thi.

Địa điểm thi thường được tổ chức ở đâu?

  • PTE: PTE được tổ chức tại 117 quốc gia trên thế giới với hơn 400 địa điểm thi. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi PTE hoặc trên trang web chính thức của PTE.
  • IELTS: IELTS cũng được tổ chức tại 130 quốc gia với hơn 800 địa điểm thi. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi IELTS hoặc trên trang web chính thức của tổ chức IELTS.
  • TOEFL: TOEFL cũng có mạng lưới tổ chức thi rộng khắp trên toàn cầu với hơn 3,000 trung tâm thi TOEFL iBT được ủy quyền trên toàn thế giới. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi TOEFL hoặc trên trang web chính thức của TOEFL.

Thí sinh nên kiểm tra thông tin cụ thể về địa điểm thi trên trang web chính thức của từng bài thi và đăng ký thi sớm để đảm bảo chỗ thi.

Hiệu lực của các chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL ra sao?

  • PTE: Hơn 3,000 cơ sở trên toàn thế giới chấp nhận điểm số PTE. Nó cũng được chính phủ Úc, Anh và New Zealand chấp nhận cho mục đích visa. Có thời hạn là 2 năm (3 năm với mục đích nhập cư tại Úc)
  • IELTS: Hơn 11,000 cơ sở ở hơn 140 quốc gia chấp nhận điểm số IELTS cho mục đích giáo dục, việc làm và nhập cư. Thời hạn là 2 năm.
  • TOEFL: Hơn 10,000 cơ sở, tổ chức và chính phủ ở hơn 150 quốc gia chấp nhận điểm số TOEFL. Thời hạn là 2 năm.

Nhìn chung, IELTS, TOEFL và PTE đều được nhiều cơ sở và tổ chức trên toàn thế giới công nhận.

Tuy nhiên, ba kỳ thi này có những ưu điểm khác nhau tại các quốc gia khác nhau tùy thuộc vào mục đích cụ thể hoặc yêu cầu của các cơ sở.

Ví dụ: các trường đại học và cao đẳng tại Mỹ ưa chuộng TOEFL. IELTS được chào đón nhiều hơn ở Anh, Úc, Canada và Đức. Các viện đào tạo ở Úc và New Zealand sử dụng PTE phổ biến.

Thí sinh nên xem xét yêu cầu và tiêu chuẩn của trường hoặc tổ chức mà họ muốn ứng tuyển để chọn chứng chỉ phù hợp.

Tham khảo bài viết: Chứng chỉ PTE được công nhận ở những nước nào?

Bạn cần làm gì nếu chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE?

Nếu bạn quyết định chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE, có một số bước bạn có thể thực hiện:

  1. Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của bài thi PTE: Đọc kỹ hướng dẫn và tài liệu tham khảo về PTE để hiểu cách làm bài và cấu trúc câu hỏi.
  2. Luyện tập và làm các bài tập PTE: Sử dụng tài liệu và nguồn tài nguyên học PTE như Mocks Test tại PTE MAGIC để luyện tập và làm các bài tập tương tự như trong bài thi.
  3. Chủ động học từ vựng và ngữ pháp: Đặc biệt chú trọng học từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cấu trúc và yêu cầu của PTE.
  4. Tham gia khóa học PTE: Nếu cần, bạn có thể tham gia các khóa học PTE để có hướng dẫn và luyện tập chuyên sâu.
  5. Đăng ký thi PTE và thực hành: Đăng ký thi PTE khi bạn cảm thấy tự tin và đã chuẩn bị đầy đủ. Thực hành làm bài thi PTE để làm quen với cấu trúc và thời gian thi thực tế.

Kết luận

PTE, IELTS, và TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng anh được công nhận toàn thế giới. Những kỳ thi tiếng Anh này là những công cụ tuyệt vời cho phép mọi người theo đuổi ước mơ của mình trong các quốc gia nói tiếng Anh. Bất kể bạn chọn bài kiểm tra nào, hãy đặt trái tim và nỗ lực của mình vào việc hoàn thành nó thành công.

Việc chọn PTE hay TOEFL, IELTS phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu của trường hoặc tổ chức. Quan trọng nhất, thí sinh cần chuẩn bị kỹ càng và luyện tập đầy đủ để đạt được kết quả tốt trong bất kỳ bài thi nào.

PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, rèn luyện thi PTE và cũng là đối tác chính thức của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn đào tạo hơn 40.000 học viên Pass PTE, luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài

Liên hệ

Hotline tư vấn : 08888 79 090

Email liên hệ: [email protected]

Fanpage: https://www.facebook.com/HocluyenthiPTE

Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *