PTE Speaking là một trong những phần thi cơ bản thuộc chương trình thi lấy chứng chỉ PTE.
Hiện nay, chứng chỉ PTE hay Pearson Test of English đã được công nhận tại nhiều quốc gia. Giống như thi TOEIC hay IELTS, PTE cũng bao gồm phần thi đánh giá kỹ năng Listening, kỹ năng Speaking, kỹ năng Reading và kỹ năng Writing.
PTE Speaking là phần thi đầu tiên mà thí sinh cần hoàn thành. Và nếu muốn đạt kết quả tốt, bạn cần chú ý ôn luyện theo đúng cấu trúc phần thi, thực hành kỹ năng nói tiếng Anh một cách thường xuyên.
Trong bài viết này, PTE Magic sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm về phần thi này nhé.
Xem thêm: Cách học PTE cho người mới cực hiệu quả!
Các phần thi chính của PTE Speaking
PTE Speaking gồm 5 phần thi chính và1 phần giới thiệu bản thân không tính điểm ở ban đầu với tổng thời gian từ 24 – 27 phút. Thời gian mỗi phần thi kéo dài từ 40 đến 60 giây.
Personal Introduction
Trong phần tin này, bạn cần giới thiệu khái quát về bản thân trong thời gian 30 giây. Trước đó, mỗi thí sinh có khoảng 25 giây để chuẩn bị cho bài thuyết trình ngắn này.
Phần giới thiệu sơ lược về bản thân sẽ không được tính vào tổng điểm cuối cùng. Vì vậy, thí sinh hầu như không gặp bất cứ áp lực nào.
Tuy nhiên, nếu thi lấy chứng chỉ PTE để ứng tuyển vào các trường đại học, bạn vẫn nên đầu tư cho phần thi PTE Introduction, nhằm tạo ấn tượng tốt với phía trường đại học.
Read Aloud
Bước vào phần thi PTE Read Aloud, thí sinh thường được yêu cầu đọc lớn thành tiếng khoảng 6 – 7 câu. Bên cạnh kỹ năng nói, hệ thống chấm điểm của PTE còn đánh giá cả kỹ năng đọc của thí sinh trong phần thi này.
Theo đó, điểm cho kỹ năng nói Speaking chiếm khoảng 29%, còn điểm cho kỹ năng đọc Reading chiếm đến 28%. Muốn đạt điểm số cao, bạn phải đọc to, rõ ràng, không sót từ, nhấn nhá và ngắt nghỉ phù hợp.

Content |
Mỗi một lần thay thế, bỏ chữ, thêm chữ được tính là 1 lỗi
Điểm tối đa: Dựa vào độ dài của bài đọc |
Fluency | |
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
Pronunciation | |
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Một số từ vựng trong tiếng anh có thể có số lượng âm tiết sai. |
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Đọc thêm:
- Cách tăng điểm và cải thiện kỹ năng Pronunciation Read Aloud
- Bí quyết tăng điểm cho tiêu chí Fluency của Read Aloud
Repeat Sentence
Ở phần thi PTE Repeat Sentence, nhiệm vụ của mỗi thí sinh là phải nghe và nhắc lại câu hỏi ngắn theo yêu cầu. Số lượng câu hỏi thường từ 10 đến 12 câu.
Điểm nói Speaking trong phần thi này chiếm khoảng 41%, điểm nghe Listening chiếm 24%.

Content |
Điểm chỉ tính lỗi thay thế, thiếu và thêm từ.
Các yếu tố khác như ngập ngừng, dừng ngắt câu, nội dung thừa không được tính điểm.
|
Fluency | |
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
Pronunciation | |
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Trong tiếng anh sẽ có những từ có thể có số lượng âm tiết sai. |
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Đọc thêm:
Describe Image
Trong phần thi PTE Describe Image, nhiệm vụ của thí sinh là sử dụng vốn từ ngữ của mình để miêu tả lại 3 đến 4 bức tranh hoàn toàn bằng tiếng Anh. Kỹ năng nói Speaking trong phần thi này chiếm 19% tổng điểm.
Trước khi tiến hành miêu tả bức tranh, thí sinh có khoảng 25 giây để chuẩn bị và 40 giây để trả lời. Trong khoảng thời gian này, bạn hãy tìm cách chắt lọc câu từ, mô tả ngắn gọn và dễ hiểu, đúng trọng tâm của từng bức tranh.

Content |
|
Pronunciation | |
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai. |
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Retell Lecture
Nhiệm vụ của mỗi thí sinh khi bước vào phần thi PTE Retell Lecture là lắng nghe và nhắc lại nội dung của một bài giảng. Kỹ năng Speaking thường chiếm khoảng 9% điểm số, còn kỹ năng Listening chiếm 8% điểm số của toàn phần thi.
Lưu ý rằng, mỗi bài giảng thường kéo dài từ 60 giây đến 90 giây, nhưng thời gian để thí sinh nhắc lại chỉ là 40 giây. Thời gian chuẩn bị của mỗi thí sinh là 10 giây. Do đó, bạn phải chú ý lựa chọn câu từ, nhắc lại đúng trọng tâm và đủ ý của bài giảng một cách ngắn gọn và xúc tích nhất.

Content |
|
Fluency | |
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. |
Pronunciation | |
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai. |
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Answer Short Question
PTE answer short question chính là phần thi cuối trong tổ hợp thi PTE Speaking. Nhiệm vụ của thí sinh lúc này lắng nghe và trả lời từ 5 đến 6 câu hỏi ngắn. Bên cạnh kỹ năng Listening và Speaking, giám khảo còn có thể phần nào đánh giá vốn từ vựng của bạn.
Trong phần thi này, kỹ năng Listening thường chiếm 4% điểm số, còn kỹ năng Speaking lại chỉ chiếm 2% điểm số. Ứng với mỗi câu trả lời chính xác, điểm số lại được tính vào điểm từ vựng của thí sinh.
3 Yếu tố anh hưởng điểm PTE Speaking
Hệ thống PTE sẽ dựa vào mức độ lưu loát, cách phát âm và nội dung bài nói để chấm điểm cho thí sinh trong hầu hết các phần thi của tổ hợp PTE Speaking.
- Mức độ lưu loát – Fluency: Đánh giá dựa trên sự trôi chảy, ngữ điệu có tự nhiên hay không, khả năng nhấn nhá và tốc độ nói (tốc độ nói vừa phải và không bị vấp) của thí sinh.
- Cách phát âm – Pronunciation: Muốn đạt điểm số cao, thí sinh cần phát âm đủ số lượng âm tiết và đúng từ tiếng Anh.
- Yếu tố nội dung – Content: Nội dung bài nói của thí sinh phải đúng chủ đề, thể hiện cho giám khảo thấy được vốn từ vựng và cách sử dụng từ linh hoạt theo từng ngữ cảnh. Trong khi nói, thí sinh phải phát âm chuẩn xác, tránh tình trạng đọc lướt mất âm tiết.Thí sinh cũng cần phải lưu ý đọc đủ số lượng chữ trong bài đọc.
Tips giúp bạn đạt điểm cao khi thi PTE Speaking
Sau đây là phần chia sẻ một vài tips nhỏ giúp bạn đạt điểm số cao khi thực hiện bài PTE Speaking:
- Trong phần thi Read Aloud, bạn cần chú ý đọc liền mạch, trôi chảy, tự nhiên, không đọc ngang quá, không luyến láy quá, giữ cao độ vừa phái, biết cách xử lý từ khó, phát âm đúng từ đã cho, tránh lướt âm, nuốt chữ, mất âm tiết
- Trong thời gian ôn luyện cho kỳ thi, bạn nên tập trung chắc chắn phát âm đúng những từ dễ và bổ sung vốn từ vựng học thuật. Bạn đặc biệt lưu ý phát âm các âm giữa, âm cuối của ngay cả các từ mình đã biết.
- Duy trì tốc độ nói vừa phải, không quá vội vàng.
- Khi tập luyện phần thi Repeat Sentence, bạn hãy tập trung vào nghĩa của câu. Bạn nên cải thiện khả năng ghi nhớ ngắn hạn nếu muốn ăn điểm ở phần thi này.
- Trong khi nói, bạn phải chú ý ngắt nghỉ theo đúng dấu chấm câu, nhấn mạnh đúng chỗ.
- Tại phần thi mô tả ảnh Describe Image, bạn cần mô tả đúng những gì bạn thấy mọi sự vật trong bức ảnh, chú ý phát âm đúng keywords. Bạn không nhất thiết phải đọc từng từ mà hãy tập trung vào các từ có giá trị cung cấp thông tin như the highest, lowest, the largest, smallest, so on,…
- Thay vì cố gắng nói chi tiết, bạn nên nói ngắn gọn, trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi.
- Với phần thi Retell Lecture, Cố gắng hiểu những gì bạn nghe được và nắm bắt ý chính, keywords của bài.
- Trong phần thi trả lời câu hỏi ngắn Answer Short Question, bạn không nên nói quá nhanh.
- Dù không hiểu gì, bạn cũng hãy cố gắng nói gì đó, không để micro trống quá 3 giây (sau 3 giây nếu thí sinh không nói gì, micro sẽ đóng lại).
- Bạn chỉ bắt đầu nói khi micro chính thức mở.
Cách cải thiện điểm Pronunciation khi làm bài thi PTE
Hiểu Về Phát Âm Đúng Cách
Phát âm chính xác là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Trong kỳ thi PTE Academic, phát âm không chỉ là việc đọc từ đúng mà còn phải truyền tải được ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và dễ hiểu. Một phát âm chính xác giúp người nghe dễ dàng hiểu được nội dung và cấu trúc của câu.
Phát âm bao gồm nhiều yếu tố như:
- Âm Vị (Phonemes): Các âm cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm nguyên âm và phụ âm.
- Trọng Âm (Stress): Cách nhấn mạnh vào các âm tiết quan trọng trong từ và câu.
- Ngữ Điệu (Intonation): Sự thay đổi cao độ trong câu để thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa.
- Tốc Độ (Speed): Tốc độ đọc cũng ảnh hưởng đến phát âm và sự hiểu biết của người nghe.
Luyện Tập Phát Âm Cơ Bản
Học các âm cơ bản: Để cải thiện phát âm, thí sinh cần bắt đầu từ việc học các âm cơ bản trong tiếng Anh. Các âm vị như /θ/ trong “think” và /ð/ trong “this” có thể gây khó khăn cho những người không nói tiếng Anh bản ngữ. Sử dụng tài liệu học phát âm và các ứng dụng hỗ trợ có thể giúp thí sinh nhận diện và phát âm đúng các âm cơ bản.
Thực hành nguyên âm và phụ âm: Luyện tập phát âm các nguyên âm và phụ âm một cách chính xác là bước đầu tiên để cải thiện phát âm. Có thể thực hành với các bài tập và từ điển phát âm để làm quen với cách phát âm chuẩn.
Tăng Cường Nhấn Âm và Ngữ Điệu
Hiểu về nhấn âm: Nhấn âm là việc nhấn mạnh các âm tiết trong từ hoặc câu. Việc nhấn âm đúng giúp câu nói rõ ràng và dễ hiểu hơn. Các thí sinh nên luyện tập nhấn âm đúng cách bằng cách lắng nghe và lặp lại các câu mẫu từ các nguồn uy tín.
Tập trung vào ngữ điệu: Ngữ điệu là sự thay đổi cao độ trong câu nói. Ngữ điệu đúng không chỉ giúp làm rõ ý nghĩa của câu mà còn giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn. Lắng nghe các đoạn hội thoại và bắt chước ngữ điệu của người bản xứ là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng này.
Sử Dụng Các Công Cụ Học Tập
Ứng dụng học phát âm: Các ứng dụng học phát âm cung cấp các bài tập và hướng dẫn cụ thể để cải thiện phát âm. Những ứng dụng này thường có chức năng nhận diện giọng nói và phản hồi, giúp thí sinh điều chỉnh phát âm của mình.
Phần mềm sửa lỗi phát âm: Sử dụng phần mềm sửa lỗi phát âm như Google Speech Recognition hoặc các công cụ tương tự có thể giúp thí sinh nhận diện và sửa lỗi phát âm của mình. Những công cụ này giúp phân tích cách phát âm và cung cấp phản hồi ngay lập tức.
Thực Hành Đọc và Nói
Đọc lớn: Đọc lớn các đoạn văn là một phương pháp hiệu quả để luyện tập phát âm. Việc đọc lớn giúp thí sinh làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên trong câu. Thí sinh có thể bắt đầu với các bài đọc đơn giản và dần dần chuyển sang các đoạn văn phức tạp hơn.
Ghi âm và nghe lại: Ghi âm lại phần đọc của mình và nghe lại giúp thí sinh nhận diện được các lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng của mình. Việc so sánh cách phát âm của mình với người bản xứ cũng giúp điều chỉnh phát âm chính xác hơn.
Tương Tác Với Người Bản Xứ
Tham gia các câu lạc bộ Tiếng Anh: Tham gia vào các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Anh giúp thí sinh có cơ hội giao tiếp và thực hành phát âm với người bản xứ. Đây là cách hiệu quả để làm quen với các cách phát âm tự nhiên và học hỏi từ những người có kinh nghiệm.
Thực hành giao tiếp: Thực hành giao tiếp với người bản xứ qua các cuộc trò chuyện, video call hoặc các hoạt động giao tiếp khác giúp thí sinh làm quen với phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Điều này cũng giúp nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh.
Nhận Phản Hồi và Cải Thiện kỹ năng Pronunciation
Nhận xét từ giáo viên: Nhận xét và phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ giúp thí sinh nhận diện và cải thiện các lỗi phát âm của mình. Thí sinh nên chủ động yêu cầu phản hồi và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Thực hành liên tục: Phát âm là kỹ năng cần được luyện tập liên tục. Thí sinh nên duy trì việc luyện tập hàng ngày và điều chỉnh phát âm dựa trên phản hồi để đạt được sự tiến bộ liên tục.
Chiến Lược Thực Hiện Trong Kỳ Thi
Đọc lớn một cách tự tin: Trong phần thi Read Aloud, thí sinh cần đọc lớn một cách tự tin và rõ ràng. Hãy chú ý đến cách nhấn âm và ngữ điệu để đoạn văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Thực hành với các dạng bài mẫu: Thí sinh nên thực hành các dạng bài mẫu từ kỳ thi trước để làm quen với yêu cầu và định dạng của bài thi. Luyện tập các dạng bài như Repeat Sentence và Describe Image giúp cải thiện phát âm (PTE Pronunciation) trong các tình huống thực tế của kỳ thi.
Kết luận
PTE Speaking tập trung chủ yếu vào kỹ năng nói của thí sinh. Song song với đó, hệ thống chấm điểm của PTE cũng đánh giá qua cả kỹ năng nghe, đọc và khả năng vận dụng vốn từ. Để đạt điểm số cao, bạn nên ôn luyện theo cấu trúc từng bài thi, luyện tập kỹ năng nghe, nói và đọc một cách thường xuyên, liên tục trau dồi vốn từ vựng để tăng khả năng phản xạ nhanh.
PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, luyện thi PTE và cũng là đối tác tin cậy của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn giảng dạy hơn 60.000 học viên Pass PTE. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài.
Liên hệ
Hotline tư vấn : 08888 79 090
Email liên hệ: [email protected]
Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay
PTE MAGIC
PTE PTE MAGIC là đơn vị có hơn 8 năm kinh nghiệm hướng dẫn đào tạo PTE cho hơn 40.000 học viên Pass PTE từ số 0 đến nâng cao. Luôn đồng hành cùng bạn trên con đường dễ dàng Du học - định cư - Làm việc tại Úc/Canada..
NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH HỌC CAM KẾT ĐẬU PTE