PTE Speaking 2025 là một trong những phần thi cơ bản thuộc chương trình thi lấy chứng chỉ PTE.

Hiện nay, chứng chỉ PTE hay Pearson Test of English đã được công nhận tại nhiều quốc gia. Giống như thi TOEIC hay IELTS, PTE cũng bao gồm phần thi đánh giá kỹ năng Listening, kỹ năng Speaking, kỹ năng Reading và kỹ năng Writing.

PTE Speaking là phần thi đầu tiên mà thí sinh cần hoàn thành. Phần thi này được nhiều người đánh giá là một trong những kỹ năng khó của bài thi PTE. Để làm tốt phần này, trước tiên bạn cần nắm rõ các dạng bài, tiêu chí chấm điểm cũng như những mẹo ôn luyện để đạt target. Chi tiết sẽ được Magic bật mí trong bài viết dưới đây, đọc ngay nhé!

Trong bài viết này, PTE Magic sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm về phần thi này nhé.

Xem thêm: Cách học PTE cho người mới cực hiệu quả!

pte speaking
Phần thi PTE Speaking

Các dạng bài của PTE Speaking

Theo format mới của bài thi PTE từ ngày 07/08/2025, PTE Speaking sẽ có 7 phần thi chính và 1 phần giới thiệu bản thân không tính điểm ở ban đầu với tổng thời gian từ 36 – 45 phút. Thời gian mỗi phần thi kéo dài từ 40 đến 60 giây. Cụ thể sẽ có các phần như sau:

THI THỬ PTE MIỄN PHÍ

“Trải nghiệm bài thi mô phỏng chuẩn PTE, nhận điểm số tức thì chỉ sau vài giây”

  • Tiết kiệm tới 5.000.000 VNĐ – Tự tin hơn, tránh rủi ro thi lại.
  • Thi online mọi lúc, mọi nơi – Giao diện như thi thật, chấm điểm bằng công nghệ AI hiện đại.
  • Biết điểm mạnh – cải thiện điểm yếu – Nhận kết quả ngay, kèm phân tích và lời khuyên từ giảng viên.
  • Sẵn sàng bứt phá điểm số ngay từ lần đầu.
THI THỬ NGAY

Personal Introduction

Phần “Giới thiệu bản thân” là cơ hội để bạn làm quen với thiết bị khi bắt đầu bài thi PTE và chuẩn bị tinh thần cho các phần thi tiếp theo.  Trong phần tin này, bạn cần giới thiệu khái quát về bản thân trong thời gian 30 giây. Trước đó, mỗi thí sinh có khoảng 25 giây để chuẩn bị cho bài thuyết trình ngắn này.

Phần giới thiệu ngắn này sẽ không được tính vào điểm thi cuối của bài thi. Điều này sẽ giúp thí sinh bớt áp lực.

Tuy nhiên, nếu bạn cần vượt qua kỳ thi PTE để nộp đơn vào các trường đại học, bạn nên dành tâm tư cho phần PTE Introduction, nhằm tạo ấn tượng tốt với phía trường đại học.

Read Aloud

Bước vào phần thi PTE Read Aloud, thí sinh thường được yêu cầu đọc lớn thành tiếng khoảng 6 – 7 câu. Phần thi này chỉ đánh giá kỹ năng nói của thí sinh.

Theo đó, điểm cho phần thi Speaking chiếm khoảng 10%. Để đạt điểm cao, thí sinh phải đọc to, rõ ràng, không bỏ từ, nhấn giọng và ngắt nghỉ hợp lý.

Thí sinh có 30-40 giây để đọc văn bản và chuẩn bị . Sau đó, bạn sẽ nghe thấy một âm báo ngắn. Sau âm báo, hãy bắt đầu nói ngay lập tức. Không bắt đầu nói trước khi micrô mở vì giọng nói của bạn sẽ không được ghi âm.

Bạn nên nói rõ ràng, không cần phải vội vàng và nói xong trước khi thanh tiến trình chạm đến cuối. Từ “Ghi âm” sẽ chuyển thành “Hoàn tất”.

Lưu ý là bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần.

Content
Mỗi một lần thay thế, bỏ chữ, thêm chữ được tính là 1 lỗi

Điểm tối đa: Dựa vào độ dài của bài đọc

Fluency
0 Điểm 

Non-English (Nói không lưu loát)

Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài.
1 Điểm

Intrusive (Nói ở mức trung bình)

Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu.
2 Điểm 

Intermediate (Nói tốt)

Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.

Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên.

3 Điểm

Good (Nói khá lưu loát)

Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).

Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc.

4 Điểm

Advanced (Nói lưu loát)

Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
5 Điểm

Native-like (Nói giống người bản địa)

Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
Pronunciation
0 Điểm

Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn)

Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.

Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Một số từ vựng trong tiếng anh có thể có số lượng âm tiết sai.

1 Điểm

Limited (Phát âm hạn chế)

Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.

Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót.

2 Điểm

Intermediate (Phát âm trung bình)

Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.

Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng.

Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa.

Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng.

3 Điểm

Good (Phát âm tốt)

Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ.
4 Điểm

Advanced (Phát âm dễ hiểu)

Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý.
5 Điểm

Native-like (Phát âm giống người bản địa)

Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp.

Đọc thêm:

Repeat Sentence

Ở phần thi PTE Repeat Sentence, mỗi thí sinh được yêu cầu nghe và lặp lại các câu văn ngắn. Số lượng câu hỏi thường là 10 đến 12. Phần thi cho điểm kỹ năng nói chiếm khoảng 16% tổng điểm và kỹ năng nghe chiếm 17%.

Tiêu chí chấm điểm Repeat Sentence

Content
Điểm chỉ tính lỗi thay thế, thiếu và thêm từ.

Các yếu tố khác như ngập ngừng, dừng ngắt câu, nội dung thừa không được tính điểm.

  • 3 Điểm: Tất cả các từ trong câu trả lời đều khớp với yêu cầu của đề bài theo đúng thứ tự.
  • 2 Điểm: Ít nhất 50% số từ trong câu trả lời khớp với yêu cầu của đề bài theo đúng thứ tự.
  • 1 Điểm: Ít hơn 50% số từ trong câu trả lời khớp với yêu cầu của đề bài theo đúng thứ tự.
  • 0 Điểm: Câu trả lời gần như không liên quan đến yêu cầu của đề bài.
Fluency
0 Điểm

Non-English (Nói không lưu loát)

Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài.
1 Điểm

Intrusive (Nói ở mức trung bình)

Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu.
2 Điểm

Intermediate (Nói tốt)

Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.

Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên.

3 Điểm

Good (Nói khá lưu loát)

Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).

Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc.

4 Điểm

Advanced (Nói lưu loát)

Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
5 Điểm

Native-like (Nói giống người bản địa)

Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
Pronunciation
0 Điểm

Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn)

Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.

Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Trong tiếng anh sẽ có những từ có thể có số lượng âm tiết sai.

1 Điểm

Limited (Phát âm hạn chế)

Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.

Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót.

2 Điểm

Intermediate (Phát âm trung bình)

Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.

Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng.

Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa.

Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng.

3 Điểm

Good (Phát âm tốt)

Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ.
4 Điểm

Advanced (Phát âm dễ hiểu)

Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý.
5 Điểm

Native-like (Phát âm giống người bản địa)

Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp.

Đọc thêm:

Describe Image

Trong phần thi PTE Describe Image, thí sinh được yêu cầu mô tả năm đến sáu bức tranh bằng tiếng Anh bằng cách sử dụng vốn từ vựng của mình. Kỹ năng nói trong bài thi này chiếm 31% tổng điểm bài thi nói.

Trước khi mô tả một bức tranh, thí sinh có khoảng 25 giây để chuẩn bị và 40 giây để trả lời. Trong thời gian này, thí sinh phải tìm cách mô tả ngắn gọn, đơn giản và tập trung vào các điểm chính của mỗi bức tranh.

Lưu ý: Nên sắp xếp các ý mô tả hình ảnh của bạn vì một câu trả lời được sắp xếp chỉn chu, có khả năng bao quát thông tin chính, phụ sẽ thuyết phục hơn.

Content
  • 5 Điểm: Mô tả tất cả các yếu tố chính của hình ảnh và mối liên hệ giữa chúng, có nhắc đến diễn biến có thể xảy ra và kết luận hoặc ý nghĩa tiềm ẩn.
  • 4 Điểm: Mô tả tất cả các yếu tố chính của hình ảnh và mối liên hệ giữa chúng, đề cập đến ý nghĩa tiềm ẩn hoặc kết luận.
  • 3 Điểm: Xử lý hầu hết các yếu tố chính của hình ảnh và đề cập đến ý nghĩa tiềm ẩn hoặc kết luận.
  • 2 Điểm: Chỉ xử lý một yếu tố chính trong hình ảnh và đề cập đến một ý nghĩa tiềm ẩn hoặc kết luận. Hiển thị hiểu biết cơ bản về một số yếu tố cốt lõi của hình ảnh.
  • 1 Điểm: Mô tả một số yếu tố cơ bản của hình ảnh, nhưng không làm rõ mối liên hệ hoặc ý nghĩa tiềm ẩn giữa chúng.
  • 0 Điểm: Mô tả một số yếu tố rời rạc của hình ảnh. Có thể không giải quyết đúng yêu cầu do có quá nhiều tài liệu được chuẩn bị/ghi nhớ sẵn.
Pronunciation
0 Điểm

Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn)

Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.

Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai.

1 Điểm

Limited (Phát âm hạn chế)

Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.

Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót.

2 Điểm

Intermediate (Phát âm trung bình)

Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.

Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng.

Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa.

Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng.

3 Điểm

Good (Phát âm tốt)

Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ.
4 Điểm

Advanced (Phát âm dễ hiểu)

Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý.
5 Điểm

Native-like (Phát âm giống người bản địa)

Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp.

Retell Lecture

Nhiệm vụ của mỗi thí sinh khi bước vào phần thi PTE Retell Lecture là là nghe và tường thuật lại nội dung của bài nói. Dạng này chiếm khoảng 12% số điểm kỹ năng nói và 13% số điểm kỹ năng nghe.

Điều quan trọng cần nhớ là mỗi bài giảng thường kéo dài từ 60 đến 90 giây, nhưng thời gian để tường thuật lại chỉ có 40 giây. Mỗi thí sinh có 10 giây để chuẩn bị.

Do đó, việc lựa chọn từ ngữ cẩn thận là rất cần thiết, hãy lặp lại các ý chính của bài giảng một cách ngắn gọn và súc tích nhất có thể. Tránh ngập ngừng, lặp ý tưởng quá nhiều sẽ bị mất điểm.

Content
  • 5 Điểm: Kể lại tất cả các điểm của bài thuyết trình, mô tả các nhân vật, khía cạnh, hành động, mối quan hệ giữa chúng, diễn biến cơ bản, ý nghĩa tiềm ẩn và kết luận.
  • 4 Điểm: Mô tả tất cả các điểm chính của bài thuyết trình và mối quan hệ giữa chúng, đề cập đến ý nghĩa tiềm ẩn và kết luận.
  • 3 Điểm: Xử lý hầu hết các điểm trong bài thuyết trình và đề cập đến ý nghĩa tiềm ẩn và kết luận.
  • 2 Điểm: Chỉ xử lý một điểm chính của bài thuyết trình và đề cập đến một ý nghĩa tiềm ẩn hoặc kết luận. Hiển thị hiểu biết cơ bản về một số yếu tố cốt lõi của bài thuyết trình.
  • 1 Điểm: Mô tả một số yếu tố cơ bản của bài thuyết trình nhưng không làm rõ mối liên hệ hoặc ý nghĩa tiềm ẩn giữa chúng.
  • 0 Điểm: Chỉ đề cập đến một số yếu tố rời rạc của bài thuyết trình. Có thể không tóm tắt đúng nội dung do quá phụ thuộc vào tài liệu chuẩn bị sẵn.
Fluency
0 Điểm

Non-English (Nói không lưu loát)

Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài.
1 Điểm

Intrusive (Nói ở mức trung bình)

Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu.
2 Điểm

Intermediate (Nói tốt)

Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.

Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên.

3 Điểm

Good (Nói khá lưu loát)

Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).

Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc.

4 Điểm

Advanced (Nói lưu loát)

Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
5 Điểm

Native-like (Nói giống người bản địa)

Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ.
Pronunciation
0 Điểm

Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn)

Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.

Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai.

1 Điểm

Limited (Phát âm hạn chế)

Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.

Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót.

2 Điểm

Intermediate (Phát âm trung bình)

Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.

Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng.

Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa.

Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng.

3 Điểm

Good (Phát âm tốt)

Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ.
4 Điểm

Advanced (Phát âm dễ hiểu)

Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý.
5 Điểm

Native-like (Phát âm giống người bản địa)

Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp.

Answer Short Question

Trong phần thi PTE answer short question thí sinh cần lắng nghe và trả lời từ 5-6 câu hỏi ngắn. Ngoài kỹ năng Listening và Speaking, giám khảo cũng có thể đánh giá một phần vốn từ vựng.

Trong phần thi này, kỹ năng Listening thường chiếm 4% điểm số. Ứng với mỗi câu trả lời chính xác, điểm số lại được tính vào điểm từ vựng của thí sinh.

Lưu ý, khi nghe xong câu hỏi ngắn thì hệ thống sẽ chuyển sang trạng thái ghi âm, hãy bắt đầu trả lời vì nếu quá 3 giây thì quá trình ghi âm sẽ dừng lại, trạng thái sẽ chuyển sang “đã hoàn thành” nghĩa là bạn đã mất cơ hội trả lời. Đừng cố gắng đưa ra câu trả lời dài hơn mức cần thiết.

cac dang bai cua pte speaking
Các dạng bài của PTE Speaking

Summarize Group Discussion

Summarize Group Discussion PTE là phần thi mới trong bài thi Pearson Test of English, sẽ được sử dụng trong kỳ thi PTE Academic kể từ ngày 07/08/2025. Bài thi này yêu cầu thí sinh nghe một cuộc thảo luận giữa ba người, sau đó tóm tắt lại bằng lời văn của bạn.

Bài kiểm tra sẽ bao gồm 2-3 câu, nghe đoạn hội thoại dài tầm 3 phút và có 2 phút để trả lời. Phần này sẽ đánh giá thí sinh trên hai kỹ năng: Nói và Nghe với trọng số (Speaking 19%, Listening 19.5%). Tiêu chí chấm vẫn là Content, Pronunciation, Fluency và bên cạnh đó còn đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng anh đối với các mục tiêu điểm số cao từ PTE 50 – 79+.

Respond to a Situation

PTE Respond to a Situation cũng là một phần thi mới trong khuôn khổ bài thi PTE Academic 2025, vừa được Pearson bổ sung. Bài thi này yêu cầu thí sinh nghe và đọc một đoạn tình huống, thời gian chuẩn bị 10 giây và thời gian trả lời là 40 giây.

Phần thi này khá giống với phần thi Retell Lecture hoặc Describe Image. Giúp đánh giá khả năng phản ứng với các tình huống và diễn đạt nội dung một cách mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh. Bao gồm khoảng 2-3 câu hỏi và chiếm khoảng 12% điểm Speaking.

Đây là dạng bài thi sẽ kiểm tra khả năng phản xạ tính huống, diễn đạt nội dung mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh đoạn văn giả định. Với dạng bài thi này sẽ có khoảng 2 – 3 câu và điểm số Speaking chiếm khoảng 12%.

3 tieu chi cham diem phan pte speaking
3 tiêu chí chấm điểm phần PTE Speaking

3 tiêu chí chấm điểm phần PTE Speaking

Hệ thống PTE sẽ dựa vào mức độ lưu loát, cách phát âm và nội dung bài nói để chấm điểm cho thí sinh trong hầu hết các phần thi của tổ hợp PTE Speaking.

Tiêu chí Fluency

Tiêu chí Fluency được đánh giá dựa trên mức độ lưu loát, ngữ điệu tự nhiên, khả năng nhấn nhá và tốc độ nói của thí sinh (tốc độ nói vừa phải và không bị vấp).

Yếu tố Pronunciation

Để đạt điểm cao trong yếu tố Pronuncitation trong PTE, thí sinh phải phát âm chính xác, đủ số lượng âm tiết, nhấn đúng trọng âm và đầy đủ âm đuôi.

Yếu tố Content

Nội dung bài nói của thí sinh phải phù hợp với chủ đề, thể hiện vốn từ vựng và sử dụng từ ngữ linh hoạt trong mọi ngữ cảnh. Khi nói, thí sinh phải phát âm chính xác, tránh đọc lướt và bỏ sót âm tiết. Thí sinh cũng phải đảm bảo đọc đủ số lượng từ trong bài đọc, tránh đọc thêm hoặc thiếu nội dung so với nội dung gốc.

HỌC THỬ PTE MIỄN PHÍ

“Trải nghiệm lớp học thử PTE và biết lộ trình học phù hợp”

  • Nắm rõ cấu trúc của một bài thi PTE thực tế
  • Hiểu phương pháp ôn luyện thi PTE hiệu quả
  • Học thử và được sửa chữa điểm yếu từ giảng viên
  • Trải nghiệm lớp học PTE tại Magic
HỌC THỬ PTE NGAY

Mẹo đạt điểm cao trong phần thi PTE Speaking

Sau đây là phần chia sẻ một vài tips nhỏ giúp bạn đạt điểm số cao khi thực hiện bài PTE Speaking:

Về cách ôn luyện Speaking PTE

Luyện nói thường xuyên và luyện nói theo cặp: Luyện tập nói chuyện với bạn bè về các chủ đề mà bạn quan tâm để nâng cao việc sử dụng từ vựng và luyện phát âm.

Nắm rõ cấu trúc phần thi Speaking: Điều này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt và làm bài thi hiệu quả.

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần “Summarize Group Discussion”: Đây là một phần thi khó của bài thi Speaking PTE, đó là lý do tại sao nhiều người bỏ qua phần này. Tuy nhiên, phần này rất quan trọng và liên quan đến điểm nghe của bạn. Vì vậy, nếu muốn điểm cao thì không nên bỏ qua.
Thường xuyên làm mocktest: Đây là một cách hiệu quả để làm quen với bài thi và các dạng câu hỏi.

Trong quá trình thi PTE

Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh dùng câu quá dài. Tránh dùng những cấu trúc phức tạp mà bạn không nắm rõ.

Đừng nên tập trung vào lỗi sai: Khi phát hiện ra lỗi sai, nhiều người thường mất rất nhiều thời gian để sửa. Tuy nhiên, cách làm này tốn thời gian, không hiệu quả và thậm chí còn làm giảm điểm trôi chảy.

Các yếu tố khác

Trong bài thi nói, bạn sẽ được cung cấp một tai nghe có micro. Trước khi thi, đừng quên kiểm tra micro và yêu cầu thay thế nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào. Trước khi bắt đầu bài thi:

  • Chỉnh micro từ miệng đến chóp mũi để giảm thiểu tạp âm. Điều này sẽ đảm bảo bản ghi âm rõ ràng và mạch lạc hơn.
  • Giọng nói của bạn phải vừa phải, to và rõ ràng. Không nên nói quá cao hoặc quá nhỏ.
meo dat diem cao trong pte speaking
Mẹo đạt điểm cao trong phần thi PTE Speaking

Cách cải thiện điểm Pronunciation khi làm bài thi PTE

PTE Magic gợi ý cách cải thiện điểm Pronunciation cho PTE như sau:

Phát Âm Đúng Cách

Phát âm là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả. Trong kỳ thi PTE Academic, phát âm không chỉ là đọc đúng từ mà còn là truyền đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và dễ hiểu. Phát âm đúng giúp người nghe dễ dàng hiểu được nội dung và cấu trúc của câu.

Phát âm bao gồm nhiều yếu tố như:

  • Âm Vị (Phonemes): Âm vị là các âm cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm nguyên âm và phụ âm.
  • Trọng Âm (Stress): Trọng âm là cách nhấn mạnh các âm tiết quan trọng trong từ và câu.
  • Ngữ Điệu (Intonation): Ngữ điệu là sự thay đổi cao độ trong câu để thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa.
  • Tốc Độ (Speed): Tốc độ đọc cũng ảnh hưởng đến cách phát âm.

Luyện tập phát âm cơ bản

Học các âm cơ bản: Để cải thiện khả năng phát âm, bạn phải bắt đầu bằng cách học các âm cơ bản của tiếng Anh. Các âm như /θ/ trong “think” và /ð/ trong “this” có thể khó đối với những người không phải là người bản xứ. Sử dụng các tài liệu và ứng dụng luyện phát âm có thể giúp học viên xác định và phát âm chính xác các âm cơ bản.

Thực hành nguyên âm và phụ âm: Luyện tập phát âm nguyên âm và phụ âm chính xác là bước đầu tiên để cải thiện khả năng phát âm. Tips dành cho bạn là hãy luyện tập với các bài tập phát âm và từ điển để làm quen với cách phát âm chuẩn xác.

Tăng Cường Nhấn Âm và Ngữ Điệu

Hiểu về trọng âm: Trọng âm là sự nhấn mạnh vào các âm tiết trong một từ hoặc câu. Trọng âm đúng giúp câu rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hãy luyện tập trọng âm đúng bằng cách nghe và lặp lại các câu ví dụ từ các nguồn đáng tin cậy.

Tập trung vào ngữ điệu: Ngữ điệu là sự thay đổi cao độ trong câu. Ngữ điệu đúng không chỉ giúp làm rõ nghĩa của câu mà còn giúp câu nghe tự nhiên hơn. Nghe các cuộc hội thoại và bắt chước người bản ngữ là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng này.

Sử Dụng Các Công Cụ Học Tập

Ứng dụng học phát âm: Các ứng dụng học phát âm cung cấp các bài tập và mẹo cụ thể để cải thiện khả năng phát âm. Các ứng dụng này thường bao gồm các tính năng nhận dạng giọng nói và phản hồi, giúp người học cải thiện khả năng phát âm.

Phần mềm sửa lỗi phát âm: Sử dụng phần mềm sửa phát âm, chẳng hạn như Google Speech Recognition hoặc các công cụ tương tự, có thể giúp thí sinh xác định và cải thiện khả năng phát âm của mình. Các công cụ này phân tích cách phát âm và cung cấp phản hồi ngay lập tức.

Thực Hành Đọc và Nói

Đọc lớn: Đọc to các đoạn văn là một cách hiệu quả để luyện phát âm. Đọc to giúp thí sinh làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Có thể bắt đầu với những đoạn văn đơn giản và dần dần tiến tới những đoạn văn phức tạp hơn.

Ghi âm và nghe lại: Ghi âm và nghe lại bài đọc giúp thí sinh xác định lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng của mình. So sánh cách phát âm với người bản xứ cũng giúp cải thiện cách phát âm.

Tương Tác Với Người Bản Xứ

Tham gia các câu lạc bộ Tiếng Anh: Tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Anh mang đến cho thí sinh cơ hội giao tiếp và luyện phát âm với người bản xứ. Đây là một cách hiệu quả để làm quen với cách phát âm tự nhiên và học hỏi từ những người nói có kinh nghiệm.

Thực hành giao tiếp: Luyện giao tiếp với người bản xứ thông qua các cuộc trò chuyện, cuộc gọi video hoặc các hình thức giao tiếp khác giúp thí sinh làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Điều này cũng giúp tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Nhận Phản Hồi và Cải Thiện kỹ năng Pronunciation

Nhận xét từ giáo viên: Nhận xét và phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ giúp thí sinh xác định và sửa lỗi phát âm. Thí sinh nên chủ động tìm kiếm phản hồi và thực hiện các chỉnh sửa cần thiết.

Thực hành liên tục: Phát âm là một kỹ năng đòi hỏi sự luyện tập liên tục. Bạn nên luyện tập hàng ngày và ôn tập phát âm dựa trên phản hồi để liên tục cải thiện.

pte speaking tai pte magic
Luyện PTE Speaking tại PTE Magic

Chiến Lược Thực Hiện Trong Kỳ Thi

Đọc lớn một cách tự tin: Trong phần thi Read Aloud, thí sinh cần đọc lớn một cách tự tin và rõ ràng. Hãy chú ý đến cách nhấn âm và ngữ điệu để đoạn văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Thực hành với các dạng bài mẫu: Thí sinh nên thực hành các dạng bài mẫu từ kỳ thi trước để làm quen với yêu cầu và định dạng của bài thi. Luyện tập các dạng bài như Repeat Sentence và Describe Image giúp cải thiện phát âm (PTE Pronunciation) trong các tình huống thực tế của kỳ thi.

Tài liệu luyện thi PTE Speaking mới nhất 2025

Ngân hàng đề thi PTE tham khảo mới nhất 2025 do Magic biên soạn đã được cập nhật trên platform. Học viên có thể ôn luyện bất cứ nơi đâu, bất cứ khi nào với công nghệ AI độc quyền, tiên tiến.

Platform Magic đã giúp cho hơn 60.000 học sinh trên toàn cầu pass PTE bởi từng ngóc ngách đều được thiết kế dựa trên đề thi thực tế. Người học có thể làm quen với từng dạng đề và áp lực thi cử, dựa trên đó để hiểu hơn về năng lực của bản thân mình, sau đó điều chỉnh chiến lược ôn luyện cho hợp lý.

Nếu bạn đang tìm một địa chỉ để ôn luyện PTE online thì Magic sẽ là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn bởi:

  • Triết lý hoạt động: “Lấy học viên làm trọng tâm – Lấy chất lượng làm tiêu chí – Lấy công nghệ làm bệ phóng”.
  • Phương pháp đào tạo được đo ni đóng giày dựa trên mục tiêu của từng học viên.
  • Đội ngũ Trainer uy tín, chuẩn Pearson luôn đồng hành cùng học viên, giúp học viên giải đáp và sửa lỗi sai một cách triệt để.
  • Ứng dụng công nghệ AI thông minh trao đào tạo, giúp học viên ôn luyện thi tiếng anh với khả năng chấm điểm chính xác bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, mô phỏng bài thi thi thật với độ tương đồng cao, giúp học sinh làm quen với giao diện và tâm lý khi đi thi.
  • Mạng lưới hoạt động rộng khắp nhằm đáp ứng nhu cầu học PTE cho bạn một cách thuận tiện dù bạn ở bất cứ nơi đâu.
  • Hơn 8 năm kinh nghiệm hướng dẫn và đào tạo PTE cho 60.000 học viên Pass PTE.
luyen pte voi platform pte magic
Luyện PTE với platform PTE Magic

Kết luận

PTE Speaking tập trung chủ yếu vào kỹ năng nói của thí sinh. Song song với đó, hệ thống chấm điểm của PTE cũng đánh giá qua cả kỹ năng nghe, đọc và khả năng vận dụng vốn từ. Để đạt điểm số cao, bạn nên ôn luyện theo cấu trúc từng bài thi, luyện tập kỹ năng nghe, nói và đọc một cách thường xuyên, liên tục trau dồi vốn từ vựng để tăng khả năng phản xạ nhanh.

CỘNG ĐỒNG LUYỆN THI PTE

“Hơn 54.000 thành viên thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm thi PTE”

  • Tích lũy kinh nghiệm ôn luyện thi PTE
  • Cập nhật kiến thức về chứng chỉ PTE Miễn Phí
  • Các giảng viên thường xuyên chia sẻ kiến thức và sửa bài học viên
THAM GIA CỘNG ĐỒNG NGAY

PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, luyện thi PTE và cũng là đối tác tin cậy của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn giảng dạy hơn 60.000 học viên Pass PTE. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài.

Liên hệ

Hotline tư vấn : 08888 79 090

Email liên hệ: [email protected]

Fanpage: https://www.facebook.com/HocluyenthiPTE

Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *