PTE Speaking là một trong những kỹ năng bắt buộc phải vượt qua trong toàn bộ cấu trúc bài thi PTE của tập đoàn Pearson. Đây là một những kỹ năng mà rất nhiều người học tiếng anh cảm thấy e dè, vì bạn phải có vốn từ vựng nhiều, khả năng phát âm tốt và tốc độ nói của bạn phải trôi chảy.
Phần thi PTE Speaking gồm những gì?
Kỹ năng Speaking (Nói) là 1 trong 4 kỹ năng được đánh giá ở bài thi PTE Academic. Để đánh giá kĩ năng này, thí sinh sẽ làm 5 dạng bài, lần lượt từ Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Retell Lecture và Answer Short Question.
Tổng thời gian cho phần thi này sẽ rơi vào khoảng 20-25 phút với số lượng câu hỏi lên đến 30 câu hỏi. Những phần thi này, cũng như các phần thi khác trải dài trong toàn bài thi, sẽ được chấm điểm bởi hệ thống AI hiện đại từ Pearson.
Tiêu chí chấm điểm (Marking Criteria) của phần thi Speaking

Trong 4/5 phần thi PTE Speaking, thí sinh cần đạt được những yêu cầu nhất định về 3 yếu tố: Fluency, Pronunciation, Content để có thể đạt được những số điểm mong muốn. Đối với dạng bài số 5: Answer Short Question, thí sinh chỉ cần đạt được tiêu chí Content.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu rõ về cách thức chấm điểm cụ thể của 3 yếu tố này. Mọi người hãy cùng PTE MAGIC tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Những thông tin dưới đây được tham khảo từ “PTE Academic Score Guide for Test Takers June 2024” đến từ đơn vị tổ chức bài thi Pearson.
Dạng bài thi Read Aloud

Content | ||
Mỗi một lần thay thế, bỏ chữ, thêm chữ được tính là 1 lỗi
Điểm tối đa: Dựa vào độ dài của bài đọc |
||
Fluency | ||
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. | |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. | |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
|
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
|
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
Pronunciation | ||
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Một số từ vựng trong tiếng anh có thể có số lượng âm tiết sai. |
|
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
|
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
|
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. | |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. | |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Đọc thêm:
- Cách tăng điểm và cải thiện kỹ năng Pronunciation Read Aloud
- Bí quyết tăng điểm cho tiêu chí Fluency của Read Aloud
Dạng bài thi Repeat Sentence

Content | ||
Điểm chỉ tính lỗi thay thế, thiếu và thêm từ.
Các yếu tố khác như ngập ngừng, dừng ngắt câu, nội dung thừa không được tính điểm.
|
||
Fluency | ||
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. | |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. | |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
|
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
|
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
Pronunciation | ||
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Trong tiếng anh sẽ có những từ có thể có số lượng âm tiết sai. |
|
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
|
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
|
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. | |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. | |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Đọc thêm:
Dạng bài Describe Image

Content | ||
|
||
Fluency | ||
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. | |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. | |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
|
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
|
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
Pronunciation | ||
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai. |
|
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
|
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
|
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. | |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. | |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Dạng bài Retell Lecture

Content | ||
|
||
Fluency | ||
0 Điểm
Non-English (Nói không lưu loát) |
Nói chậm và khó khăn với việc nhóm các cụm từ không rõ ràng, nhiều lần ngập ngừng, tạm dừng, bắt đầu sai, và/hoặc giản lược âm đáng kể. Hầu hết các từ đều bị tách rời, và có thể có nhiều hơn một khoảng dừng dài. | |
1 Điểm
Intrusive (Nói ở mức trung bình) |
Cách ngắt nghỉ câu hoặc nhịp điệu câu không đều. Cách ngắt nghỉ kém, nói theo từng âm tiết, nhấn mạnh từ không phù hợp, hoặc nhiều lần ngập ngừng, lặp lại và/hoặc bắt đầu sai khiến bài nói trở nên không lưu loát. Các câu dài có thể có một hoặc hai đoạn ngắt nghỉ dài và nhấn mạnh từ không phù hợp ở cấp độ câu. | |
2 Điểm
Intermediate (Nói tốt) |
Bài nói có thể không đều hoặc rời rạc.
Bài nói (nếu có 6 từ trở lên) phải có ít nhất một cụm ba từ nói trơn tru và không quá hai hoặc ba lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu sai. Có thể có một khoảng dừng dài, nhưng không quá hai lần trở lên. |
|
3 Điểm
Good (Nói khá lưu loát) |
Tốc độ nói chấp nhận được nhưng có thể không đều. Có thể có nhiều hơn một lần ngập ngừng, nhưng hầu hết các từ được nói thành cụm từ liên tục. Ít lần lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start).
Không có khoảng dừng dài và bài nói không nghe rời rạc. |
|
4 Điểm
Advanced (Nói lưu loát) |
Bài nói có nhịp điệu chấp nhận được với cách ngắt nghỉ và nhấn mạnh từ phù hợp. Có thể có tối đa một lần ngập ngừng, lặp lại hoặc bắt đầu giả (false start). Không có sự giản lược âm đáng kể theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
5 Điểm
Native-like (Nói giống người bản địa) |
Bài nói thể hiện nhịp điệu và cách ngắt nghỉ mượt mà. Không có bất kỳ sự ngập ngừng, lặp lại, bắt đầu giả (false start) hoặc giản lược âm theo kiểu không phải tiếng mẹ đẻ. | |
Pronunciation | ||
0 Điểm
Disfluent (Phát âm không nhuần nhuyễn) |
Phát âm hoàn toàn giống như một ngôn ngữ khác. Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, sắp xếp sai hoặc bị lược bỏ.
Người nghe có thể thấy hơn 1/2 bài nói không thể hiểu được. Các âm tiết được nhấn mạnh và không nhấn mạnh được thể hiện theo cách không giống tiếng Anh. Sẽ có những từ vựng trong tiếng anh có số lượng âm tiết sai. |
|
1 Điểm
Limited (Phát âm hạn chế) |
Nhiều phụ âm và nguyên âm được phát âm sai, dẫn đến giọng nước ngoài khó nghe.
Người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu khoảng 1/3 số từ. Nhiều phụ âm có thể bị biến dạng hoặc lược bỏ. Cụm phụ âm có thể không giống tiếng Anh. Trọng âm được đặt theo kiểu không giống tiếng Anh; các từ không được nhấn mạnh có thể bị giảm hoặc lược bỏ, và một vài âm tiết được thêm vào hoặc bỏ sót. |
|
2 Điểm
Intermediate (Phát âm trung bình) |
Một số phụ âm và nguyên âm được phát âm không chính xác theo cách của người bản xứ.
Ít nhất 2/3 bài nói dễ hiểu, nhưng người nghe có thể cần điều chỉnh để quen với giọng. Một số phụ âm thường xuyên bị lược bỏ, và cụm phụ âm có thể được đơn giản hóa. Trọng âm có thể được đặt không chính xác trên một số từ hoặc không rõ ràng. |
|
3 Điểm
Good (Phát âm tốt) |
Đa số nguyên âm và phụ âm được phát âm chính xác. Tuy nhiên, một số lỗi thường gặp có thể khiến một vài từ khó hiểu. Một số phụ âm trong ngữ cảnh nhất định có thể bị biến đổi, lược bỏ hoặc phát âm sai một cách thường xuyên. Giảm trọng âm của nguyên âm phụ thuộc vào ngữ điệu có thể xảy ra trên một vài từ. | |
4 Điểm
Advanced (Phát âm dễ hiểu) |
Các nguyên âm và phụ âm được phát âm rõ ràng. Một vài biến đổi nhỏ về phụ âm, nguyên âm hoặc trọng âm không ảnh hưởng đến khả năng thông hiểu. Tất cả các từ đều dễ hiểu. Một vài phụ âm hoặc cụm phụ âm có thể bị biến đổi. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ thông dụng và trọng âm cấp độ câu hợp lý. | |
5 Điểm
Native-like (Phát âm giống người bản địa) |
Tất cả các nguyên âm và phụ âm đều được phát ra theo cách dễ hiểu đối với người dùng ngôn ngữ đó. Người nói sử dụng các quá trình đồng hóa và lược bỏ âm phù hợp với ngữ điệu nói. Trọng âm được đặt chính xác trên tất cả các từ và trọng âm cấp độ câu hoàn toàn phù hợp. |
Kết luận
Dựa vào bảng chấm điểm cụ thể ở bên trên, các bạn chuẩn bị đi thi PTE hoàn toàn có thể xác định được năng lực của bản thân ở đâu, hiểu được điểm yếu và điểm mạnh mà mỗi số điểm của từng yếu tố: Fluency, Pronunciation, Content nhắc đến. Do đó, bạn hãy có kế hoạch ôn tập hiệu quả để tăng điểm của từng yếu tố này và tăng điểm của phần thi PTE Speaking nhé.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có được những điều cần thiết để có thể bạn có những kiến thức về những tiêu chí và những phần thi chấm theo tiêu chí này của PTE Speaking. Nếu bạn cần thêm những kiến thức chuyên môn sâu hơn và các phương pháp học, làm bài thi PTE hiệu quả hay liên hệ ngay với PTE Magic để được tư vấn lộ trình học cam kết đậu chỉ với một lộ trình ngay nhé.
PTE Magic tự hào là đơn vị uy tín trong đào tạo, rèn luyện thi PTE và cũng là đối tác chính thức của Pearson. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong hướng dẫn đào tạo hơn 40.000 học viên Pass PTE, luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu Du học – Làm việc – Định cư nước ngoài
Liên hệ
Hotline tư vấn : 08888 79 090
Email liên hệ: [email protected]
Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay
PTE MAGIC
PTE PTE MAGIC là đơn vị có hơn 8 năm kinh nghiệm hướng dẫn đào tạo PTE cho hơn 40.000 học viên Pass PTE từ số 0 đến nâng cao. Luôn đồng hành cùng bạn trên con đường dễ dàng Du học - định cư - Làm việc tại Úc/Canada..
NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH HỌC CAM KẾT ĐẬU PTE